--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diverticulosis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diverticulosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diverticulosis
+ Noun
Viêm túi thừa
bệnh chi nang ruột non
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
diverticulosis
:
Viêm túi thừa
+
heat-releasing
:
tỏa nhiệt, phát nhiệt, thải nhiệt
+
uncorroborated
:
không được chứng thực, không được xác nhận
+
disincorporate
:
giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
+
inexpressibles
:
(đùa cợt) quần