heat-absorbing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heat-absorbing+ Adjective
- hấp thụ nhiệt, thu nhiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endothermic endothermal - Từ trái nghĩa:
exothermic exothermal heat-releasing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heat-absorbing"
Lượt xem: 392