--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
divertissement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
divertissement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divertissement
Phát âm : /di,vertis'mɑ:ɳ/
+ danh từ
tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
divertissement
:
tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)
+
emerald shiner
:
loài cá mũi nhỏ ở vùng Hồ Lớn và thung lũng Mississippi với vảy màu xanh
+
diverticulitis
:
bệnh viêm túi thừa - thành ruột phình thành túi nhõ
+
crystal violet
:
Tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da
+
cotton-spinner
:
thợ kéo sợi