--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undervaluation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undervaluation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undervaluation
Phát âm : /'ʌndə,vælju'eiʃn/
+ danh từ
sự đánh giá thấp
sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
undervaluation
:
sự đánh giá thấp
+
tái giá
:
to remarry
+
adhere
:
dính chặt vào, bám chặt vàoto adhere to the skin dính chặt vào da
+
đãi đằng
:
treat, entertainĐãi đằng bạn bèTo entertain his friends to a feast
+
availableness
:
tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được