dividable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dividable+ Adjective
- có thể chia được (thường không để lại số dư)
- 15 is dividable by 3.
15 có thể chia hết cho 3.
- 15 is dividable by 3.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dividable"
Lượt xem: 272