dubitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dubitable+ Adjective
- đáng ngờ, khả nghi, không chắc chắn, không đáng tin cậy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doubtful dubious in question(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dubitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dubitable":
debatable dubitable dividable - Những từ có chứa "dubitable":
dubitable indubitable indubitableness
Lượt xem: 361