divisive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divisive
Phát âm : /di'vaiziv/
+ tính từ
- gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissentious factious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divisive"
Lượt xem: 588