factious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factious
Phát âm : /fæk'tiʃəs/
+ tính từ
- có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissentious divisive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factious":
facetious factious factitious fastidious fictitious - Những từ có chứa "factious":
factious factiousness
Lượt xem: 659