--

dizzily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dizzily

Phát âm : /'dizili/

+ phó từ

  • hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dizzily"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dizzily"
    dazzle dizzily
Lượt xem: 306