dazzle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dazzle
Phát âm : /'dæzl/
+ danh từ
- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- ánh sáng chói
- dazzle paint
- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)
+ ngoại động từ
- làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the blazing sun dazzles our eyes
ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
- the blazing sun dazzles our eyes
- làm sững sờ, làm kinh ngạc
- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dazzle"
Lượt xem: 498