dockage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dockage
Phát âm : /'dɔkidʤ/ Cách viết khác : (dock-dues) /'dɔkdju:z/
+ danh từ
- thuế biển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
docking moorage tying up dock docking facility docking fee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dockage"
Lượt xem: 536