--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
docudrama
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
docudrama
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: docudrama
+ Noun
phim tài liệu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
documentary
documentary film
infotainment
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
docudrama
:
phim tài liệu
+
long-dated
:
(một sự bảo đảm chắc chắn) có giá trị, có hiệu lực hơn 15 năm trước khi hoàn trả, mua lại, hay đáo hạn; dài hạn
+
tục tằn
:
coarse, vulgar
+
defence reaction
:
phản ứng phòng vệ
+
găng
:
glove; boxing gloves