documentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: documentary
Phát âm : /'dɔkju'mentəri/
+ tính từ+ Cách viết khác : (documental)
- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
- documentary film
phim tài liệu
- documentary film
+ danh từ
- phim tài liệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
objective documental docudrama documentary film infotainment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "documentary"
- Những từ có chứa "documentary":
documentary documentary film semi-documentary
Lượt xem: 970