--

doddering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doddering

Phát âm : /'dɔdəriɳ/ Cách viết khác : (doddery) /'dɔdəri/

+ tính từ

  • run run, run lẫy bẫy
  • lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
Từ liên quan
Lượt xem: 456