--

doddery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doddery

Phát âm : /'dɔdəriɳ/ Cách viết khác : (doddery) /'dɔdəri/

+ tính từ

  • run run, run lẫy bẫy
  • lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doddery"
Lượt xem: 635