dodo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dodo
Phát âm : /'doudou/
+ danh từ, số nhiều dodos, dodoes
- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Raphus cucullatus fogy fogey fossil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dodo"
Lượt xem: 413