dog-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog-grass
Phát âm : /'dɔgzgrɑ:s/ Cách viết khác : (dog-grass) /'dɔggrɑ:s/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog-grass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dog-grass":
dog-grass dog-rose dog's-grass - Những từ có chứa "dog-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ gà cỏ chân nhện cỏ mật more...
Lượt xem: 126