--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dogsled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outflow
:
sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
đuôi gà
:
Short-pig-tail (left hanging from a woman's sausage-shaped turban)
+
họa vần
:
Rhyme compose verses (to a given rhyme)