--

outflow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outflow

Phát âm : /'autflou/

+ danh từ

  • sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
  • lượng chảy ra

+ nội động từ

  • chảy mạnh ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outflow"
Lượt xem: 569