--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dogtrot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dogtrot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dogtrot
+ Noun
chạy nước kiệu nhịp nhàng
Lượt xem: 228
Từ vừa tra
+
dogtrot
:
chạy nước kiệu nhịp nhàng
+
charity
:
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
+
ruffler
:
người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ
+
lõi đời
:
experienced in life
+
buttock
:
(số nhiều) mông đít