charity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charity
Phát âm : /'tʃæriti/
+ danh từ
- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
- lòng khoan dung
- hội từ thiện; tổ chức cứu tế
- board of charity
sở cứu tế
- board of charity
- việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
- charity fund
quỹ cứu tế
- charity fund
- (số nhiều) của bố thí, của cứu tế
- charity begins at home
- trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình
- sister of charity
- bà phước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charity":
carat caret carroty cart charade chariot charity chart crudity crith more... - Những từ có chứa "charity":
charity charity-boy charity-school - Những từ có chứa "charity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyên giáo lòng nhân hội thiện hợp thiện bà phước quyên
Lượt xem: 1007