dolabrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dolabrate+ Adjective
- có hình dạng của đầu rìu, hay dao rựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dolabrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dolabrate":
deliberate dolabrate
Lượt xem: 416