doled out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doled out+ Adjective
- được phân ra, chia ra thành nhiều phần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apportioned dealt out meted out parceled out
Lượt xem: 571