--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domestic llama
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domestic llama
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic llama
+ Noun
(động vật học) lạc đà không bướu được nuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic llama"
Những từ có chứa
"domestic llama"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội chính
gia súc
gia cầm
gia chính
đối nội
súc sinh
Tây Bắc
chế biến
cải lương
chăm
Lượt xem: 181
Từ vừa tra
+
domestic llama
:
(động vật học) lạc đà không bướu được nuôi