chăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm+ noun & verb
- (To be) assiduous, (to be) diligent
- chăm học chăm làm
- chăm học chăm làm
- to be) assiduous in one's studies, in one's work
- đọc sách rất chăm
(to be) very diligent in reading
- đọc sách rất chăm
+ verb
- To diligently look after
- chăm con
to diligently look after one's children
- chăm đàn gia súc
to diligently look after one's domestic animals
- chăm con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chăm":
Chăm chăm chăm bón chăm chú chăm chút chăm chắm chăm chỉ chăm lo chăm nom chăm sóc - Những từ có chứa "chăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
attend studious care tend student wheel-horse unattended self attendance ministration more...
Lượt xem: 1113