--

domestic llama

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic llama

+ Noun

  • (động vật học) lạc đà không bướu được nuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic llama"
Lượt xem: 182