--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domestic animal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domestic animal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic animal
+ Noun
động vật nuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic animal"
Những từ có chứa
"domestic animal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội chính
súc sinh
cân móc hàm
chiên
con
gia súc
gia cầm
gia chính
đối nội
Tây Bắc
more...
Lượt xem: 1010
Từ vừa tra
+
domestic animal
:
động vật nuôi