--

domestic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic

Phát âm : /də'mestik/

+ tính từ

  • (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
    • domestic science
      khoa nội trợ
  • nuôi trong nhà (súc vật)
  • trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
    • domestic trade
      nội thương
  • thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà

+ danh từ

  • người hầu, người nhà
  • (số nhiều) hàng nội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic"
Lượt xem: 1976