--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
domesticated animal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
domesticated animal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domesticated animal
+ Noun
loài động vật nuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domesticated animal"
Những từ có chứa
"domesticated animal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cân móc hàm
chiên
con
con thú
súc vật
động vật
muông
cân hơi
nọng
sỏ
more...
Lượt xem: 861
Từ vừa tra
+
domesticated animal
:
loài động vật nuôi