--

domesticity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domesticity

Phát âm : /,doumes'tisiti/

+ danh từ

  • trạng thái thuần hoá (súc vật)
  • tính chất gia đình, tính chất nội trợ
  • đời sống gia đình; đời sống riêng
  • tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà
  • (số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domesticity"
Lượt xem: 368