--

domesticate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domesticate

Phát âm : /də'mestikeit/

+ ngoại động từ

  • làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)
  • nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
  • khai hoá
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domesticate"
Lượt xem: 538