domesticate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domesticate
Phát âm : /də'mestikeit/
+ ngoại động từ
- làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)
- nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
- khai hoá
- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tame domesticize domesticise reclaim cultivate naturalize naturalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domesticate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "domesticate":
domesticate domesticity domestic cat domesticated - Những từ có chứa "domesticate":
domesticate domesticated domesticated animal domesticated silkworm moth undomesticated
Lượt xem: 550