dominica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominica+ Noun
- nước Dominica
- đảo núi lửa trên quần đảo Windward, từng là thành trì của Carib Indians
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dominica Commonwealth of Dominica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dominica"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dominica":
demonic diminish domic dominance Dominus Domingo dominick Dominica dominique dominicus - Những từ có chứa "Dominica":
commonwealth of dominica Dominica dominical dominican dominican dollar dominican mahogany dominican monetary unit dominican order dominican peso dominican republic
Lượt xem: 661