donkey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donkey
Phát âm : /'dɔɳki/
+ danh từ
- con lừa
- người ngu đần (như lừa)
- Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
- (kỹ thuật) (như) donkey-engine
- donkey's years
- (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
- to talk the hind leg off a donkey
- (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
domestic ass Equus asinus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donkey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "donkey":
dance dank dense dingey dinghy dingy dinky donga donkey dunce more... - Những từ có chứa "donkey":
donkey donkey boiler donkey cart donkey jacket donkey pump donkey-engine donkeywork - Những từ có chứa "donkey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lừa chó
Lượt xem: 572