doorman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doorman
Phát âm : /'dɔ:,ki:pə/ Cách viết khác : (doorman) /'dɔ:mən/ (door's_man) /'dɔ:zmən/
+ danh từ
- người gác cửa, người gác cổng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doorkeeper door guard hall porter porter gatekeeper ostiary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doorman"
Lượt xem: 466