derma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derma
Phát âm : /'də:m/ Cách viết khác : (derma) /'də:mə/
+ danh từ
- (giải phẫu) da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "derma":
darn derm derma dern diorama doorman dram drama dream dreamy more... - Những từ có chứa "derma":
alderman aldermanic aldermanry aldermanship blastodermatic chyloderma contact dermatitis derma dermabrasion dermacentor more...
Lượt xem: 995