doorway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doorway
Phát âm : /'dɔ:wei/
+ danh từ
- ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
- in the doorway
trong ô cửa, ở cửa
- in the doorway
- con đường (dẫn đến)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
door room access threshold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doorway"
Lượt xem: 772