dory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dory
Phát âm : /'dɔ:ri/
+ danh từ
- (động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật-bản ((cũng) John Dory)
+ danh từ
- thuyền đánh cá Bắc-mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
walleye walleyed pike jack salmon Stizostedion vitreum dinghy rowboat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dory"
Lượt xem: 928