--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dork
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dork
+ Noun
một kẻ ngu ngốc, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dork"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dork"
:
dark
darkey
darky
dirge
dirk
drag
drake
dreg
dross
drug
more...
Những từ có chứa
"dork"
:
dork
dorking
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
dork
:
một kẻ ngu ngốc, đần độn