--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dose rate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dose rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dose rate
+ Noun
lượng bức xạ được hấp thụ trong mỗi đơn vị thời gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dose rate"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dose rate"
:
desecrate
disrate
dose rate
desegrated
desecrated
Những từ có chứa
"dose rate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhịp độ
gia giảm
liều
suất
tỷ lệ
tiến độ
nặng lãi
lãi suất
thượng hạng
tỷ giá
more...
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
dose rate
:
lượng bức xạ được hấp thụ trong mỗi đơn vị thời gian