desecrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desecrate
Phát âm : /'desikreit/
+ ngoại động từ
- làm mất tính thiêng liêng
- dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)
- dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unhallow deconsecrate profane outrage violate - Từ trái nghĩa:
consecrate bless hallow sanctify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desecrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desecrate":
decorate desecrate desert deserted discrete disrate dose rate desegrated desecrated - Những từ có chứa "desecrate":
desecrate desecrated
Lượt xem: 542