--

desecrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desecrate

Phát âm : /'desikreit/

+ ngoại động từ

  • làm mất tính thiêng liêng
  • dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)
  • dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desecrate"
Lượt xem: 557