--

desegrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desegrated

+ Adjective

  • xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc, sự phân biệt, sự tách riêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desegrated"
Lượt xem: 434