double-barreled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-barreled+ Adjective
- có hai mục đích, có hai mặt, có hai ý
- (súng) có hai nòng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
single-barreled single-barrelled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-barreled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-barreled":
double-barrelled double-barreled - Những từ có chứa "double-barreled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi ngói âm dương more...
Lượt xem: 421