double-barrelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-barrelled
Phát âm : /'dʌbl,bærəld/
+ tính từ
- hai nòng (súng)
- hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
single-barreled single-barrelled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-barrelled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-barrelled":
double-barrelled double-barreled - Những từ có chứa "double-barrelled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hai lòng nhị tâm gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ đánh đôi song trùng sấp mặt more...
Lượt xem: 329