double-dealer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-dealer
Phát âm : /'dʌbl'di:lə/
+ danh từ
- kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-crosser two-timer betrayer traitor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-dealer"
Lượt xem: 513