betrayer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betrayer
Phát âm : /bi'treiə/
+ danh từ
- kẻ phản bội
- a betrayer of his country
kẻ phản bội tổ quốc
- a betrayer of his country
- kẻ phụ bạc
- kẻ tiết lộ (bí mật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-crosser double-dealer two-timer traitor informer rat squealer blabber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betrayer"
Lượt xem: 507