--

betrayer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betrayer

Phát âm : /bi'treiə/

+ danh từ

  • kẻ phản bội
    • a betrayer of his country
      kẻ phản bội tổ quốc
  • kẻ phụ bạc
  • kẻ tiết lộ (bí mật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betrayer"
Lượt xem: 462