doubting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doubting+ Adjective
- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
questioning skeptical sceptical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doubting"
- Những từ có chứa "doubting":
doubting doubting thomas undoubting
Lượt xem: 425