skeptical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skeptical
Phát âm : /'skeptikəl/ Cách viết khác : (skeptical) /'skeptikəl/
+ tính từ
- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doubting questioning sceptical disbelieving unbelieving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skeptical"
Lượt xem: 542