--

doughy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doughy

Phát âm : /'doui/

+ tính từ

  • mềm nhão (như bột nhào)
  • chắc không nở (bánh)
  • bềnh bệch (da mặt)
  • đần, đần độn (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doughy"
Lượt xem: 384