--

dough

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dough

Phát âm : /dou/

+ danh từ

  • bột nhào
    • to knead the dough
      nhào bột
  • bột nhão; cục nhão (đất...)
  • (từ lóng) tiền, xìn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
  • my cake is dough
    • việc của tôi hỏng bét rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dough"
Lượt xem: 647