--

dowager

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dowager

Phát âm : /'dauədʤə/

+ danh từ

  • quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)
    • queen dowager
      vợ của vua
  • (thông tục) người đàn bà chững chạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dowager"
Lượt xem: 496